Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghi thức
[nghi thức]
|
ceremony; ceremonial; rite
To bury somebody with due ceremony
protocol; etiquette
Courtroom etiquette
To observe etiquette